--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm ăn
+ verb
to work, to do, to earn one's living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm ăn"
:
làm ăn
làm nên
lâm nạn
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
làm ăn
:
to work, to do, to earn one's living